Có 2 kết quả:
消食儿 xiāo shír ㄒㄧㄠ • 消食兒 xiāo shír ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 消食[xiao1 shi2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 消食[xiao1 shi2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0