Có 2 kết quả:

消食儿 xiāo shír ㄒㄧㄠ 消食兒 xiāo shír ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of [xiao1 shi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of [xiao1 shi2]

Bình luận 0